Giá vật liệu xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh luôn biến động, thay đổi không ngừng. Vì thế, các chủ đầu tư và nhà thầu rất quan tâm, thường xuyên cập nhật bảng giá cũng như dự báo giá trong năm. Vật liệu xây dựng Quang Huy chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng giá vật liệu xây dựng năm 2024 mới nhất trên thị trường Việt Nam tính đến hôm nay để các chủ đầu tư và thầu xây dựng dễ dàng nắm bắt và xem xét.
Bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất tháng 05/2024.
Bảng giá vật liệu xây dựng – CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY. Cập nhật mới nhất đơn báo giá các loại vật liệu xây dựng năm 2020 tại CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY, cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất, chính xác nhất về giá các loại vật liệu xây dựng tại CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY.
Liên hệ: 0966.456.999 Mr.Huy, 0971.678.999 Mr.Lý để có được báo giá vật liệu xây dựng mới nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY
Địa chỉ 1: 295/33 Tân hòa đông bình trị đông bình Tân.
Địa chỉ 2: 188 Tạ Quang Bửu , P4, Quận 8 , Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 3: 97/2 song hành phường 10 quận 6.
Bảng giá sắt xây dựng
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
V |
|
2 |
D 6 (CUỘN) |
Kg |
Kg |
10.600 |
3 |
D 8 (CUỘN) |
Kg |
Kg |
10.600 |
4 |
D 10 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
66.500 |
5 |
D 12 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
105.600 |
6 |
D 14 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
147.200 |
7 |
D 16 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
192.400 |
8 |
D 18 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
257.500 |
9 |
D 20 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
309.000 |
10 |
D 22 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
391.000 |
11 |
D 25 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
509.200 |
12 |
D 28 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
13 |
D 32 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 14.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 13.400 Đ/Kg |
Lưu ý: Bảng báo giá vật liệu xây dựng trên là giá cho 1kg và chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
Bảng giá cát xây dựng
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | XE ĐO KHỐI THỰC TÉ | XE 3m³ | XE LÔI |
1 | CÁT XÂY TÔ | KHỐI | 230.000 | 730.000 | 300.000 |
2 | CÁT BÊ TÔNG 1 | KHỐI | 290.000 | 930.000 | 350.000 |
3 | CÁT BÊ TÔNG 2 | KHỐI | 260.000 | 830.000 | 310.000 |
4 | CÁT SAN LẤP | KHỐI | 150.000 | 480.000 | 210.000 |
5 | ĐÁ 1 X 2 | KHỐI | 290.000 | 880.000 | 340.000 |
6 | ĐÁ 4 X 6 | KHỐI | 270.000 | 860.000 | 310.000 |
7 | ĐÁ 1 X 2 ĐỒNG NAI | KHỐI | 350.000 | 110.000 | 400.000 |
Lưu ý: Đơn giá vật tư xây dựng trên đây chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, đồng thời sẽ có sự chênh lệch vào từng thời điểm và từng khu vực mua.
Bảng giá gạch sạch xây dựng
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN SỈ | GIÁ BÁN LẺ | |
1 | GẠCH THƯỜNG | VIÊN | 710 | 730 | 800 |
2 | GẠCH TUYNEL THÀNH TÂM | Viên | 1.020 | 1.120 | 1.150 |
3 | GẠCH TUYNEL TÁM QUỲNH | Viên | 930 | 1.050 | 1.150 |
4 | GẠCH TUYNEL TOÀN PHƯƠNG | Viên | 880 | 980 | 1.050 |
5 | GẠCH TUYNEL ANH KHOA | Viên | 800 | 900 | 930 |
6 | GẠCH CHÁY | Viên | 680 | 750 | 800 |
Lưu ý: Báo giá vật liệu xây dựng về gạch ở bảng trên là con số thống kê mang tính chất tham khảo. Do đó, đơn giá có thể chênh lệch vào nghìn đồng tùy theo loại gạch, đơn vị cung cấp, số lượng mua và thời điểm mua trong năm.
Bảng giá xi măng xây dựng
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN SỈ | GIÁ BÁN LẺ | |
1 | XI MĂNG HÀ TIÊN ĐD | BAO | 83.000 | 86.000 | 88.000 |
2 | XI MĂNG HOLCIM ĐD | BAO | 85.000 | 87.000 | 89.000 |
3 | XI MĂNG PHÚC SƠN | BAO | 72.000 | 75.000 | 77.000 |
4 | XI MĂNG CẨM PHẢ | BAO | 72.000 | 76.000 | 77.000 |
5 | XI MĂNG HÀ TIÊN ( XÂY TÔ ) |
BAO | 73.000 | 76.000 | 80.000 |
6 | XI MĂNG HOLCIM ( XÂY TÔ ) |
BAO | 73.000 | 75.000 | 77.000 |
Lưu ý: Bảng giá xi măng xây dựng trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Đơn giá vật liệu sẽ phụ thuộc vào từng thời điểm và từng khu vực. Do đó, để cập nhật bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất đối với các loại xi măng, vui lòng liên hệ 0966.456.999 Mr.Huy, 0971.678.999 Mr.Lý để có được báo giá vật liệu xây dựng mới nhất hiện nay.
Bảng giá đá xây dựng
TT | Sản phẩm dịch vụ | ĐVT | Đơn giá | Thuế VAT | Giá thanh toán |
1 | Đá 1 x 2 (Lưới sàn 27) | đ/ tấn | 138.000 | 13.800 | 151.800 |
2 | Đá 1 x 2 (Lưới sàn 25) | đ/ tấn | 138.000 | 13.800 | 151.800 |
3 | Đá 0 x 4 | đ/ tấn | 75.500 | 7.550 | 83.050 |
4 | Đá 0 x 4 (Đá tím) | đ/ tấn | 60.000 | 6.000 | 66.000 |
5 | Đá Mi sàng | đ/ tấn | 69.000 | 6.900 | 75.900 |
6 | Đá Mi bụi | đ/ tấn | 68.000 | 6.800 | 74.800 |
Lưu ý: Đơn giá vật liệu xây dựng trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Ngoài ra, giá có thể chênh lệch theo số lượng mua, khu vực mua và thời điểm mua vật liệu.
CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY
Chuyên cung cấp : gạch – cát – đá – xi măng – sắt thép ...
Hotline : 0966.456.999 Mr.Huy, 0971.678.999 Mr.Lý / Mail : satthepquanghuy17@gmail.com
Địa chỉ 1: 295/33 Tân hòa đông bình trị đông bình Tân
Địa chỉ 2: 188 Tạ Quang Bửu , P4, Quận 8 , Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3: 97/2 song hành phường 10 quận 6