3626495234304635

Bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất 2024 – Cập nhật theo ngày !

Giá vật liệu xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh luôn biến động, thay đổi không ngừng. Vì thế, các chủ đầu tư và nhà thầu rất quan tâm, thường xuyên cập nhật bảng giá cũng như dự báo giá trong năm. Vật liệu xây dựng Quang Huy chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng giá vật liệu xây dựng năm 2024 mới nhất trên thị trường Việt Nam tính đến hôm nay để các chủ đầu tư và thầu xây dựng dễ dàng nắm bắt và xem xét.

Bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất tháng 05/2024.

Bảng giá vật liệu xây dựng – CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY. Cập nhật mới nhất đơn báo giá các loại vật liệu xây dựng năm 2020 tại CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY, cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất, chính xác nhất về giá các loại vật liệu xây dựng tại CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY.

Liên hệ: 0966.456.999 Mr.Huy, 0971.678.999 Mr.Lý  để có được báo giá vật liệu xây dựng mới nhất hiện nay.

CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY

Địa chỉ 1: 295/33 Tân hòa đông bình trị đông bình Tân.
Địa chỉ 2: 188 Tạ Quang Bửu , P4, Quận 8 , Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 3: 97/2 song hành phường 10 quận 6.

Bảng giá sắt xây dựng

  STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

1

Ký hiệu trên cây sắt

V

V

2

D 6 (CUỘN)

Kg

Kg

10.600

3

D 8 (CUỘN)

Kg

Kg

10.600

4

D 10 (Cây)

Độ dài  (11.7m)

7.21

66.500

5

D 12 (Cây)

Độ dài  (11.7m)

10.39

105.600

6

D 14  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

14.13

147.200

7

D 16  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

18.47

192.400

8

D 18  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

257.500

9

D 20  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

28.85

309.000

10

D 22 (Cây)

Độ dài  (11.7m)

34.91

391.000

11

D 25  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

45.09

509.200

12

D 28  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

56.56

Liên hệ

13

D 32  (Cây)

Độ dài  (11.7m)

78.83

Liên hệ

14

Đinh + kẽm buộc   =  14.500 Đ/KG  – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 13.400 Đ/Kg

Lưu ý: Bảng báo giá vật liệu xây dựng trên là giá cho 1kg và chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.

Bảng giá cát xây dựng

STT SẢN PHẨM ĐVT XE ĐO KHỐI THỰC TÉ XE 3m³ XE LÔI
1 CÁT XÂY TÔ KHỐI 230.000 730.000 300.000
2 CÁT BÊ TÔNG 1 KHỐI 290.000 930.000 350.000
3 CÁT BÊ TÔNG 2 KHỐI 260.000 830.000 310.000
4 CÁT SAN LẤP KHỐI 150.000 480.000 210.000
5 ĐÁ 1 X 2 KHỐI 290.000 880.000 340.000
6 ĐÁ 4 X 6 KHỐI 270.000 860.000 310.000
7 ĐÁ 1 X 2 ĐỒNG NAI KHỐI 350.000 110.000 400.000

Lưu ý: Đơn giá vật tư xây dựng trên đây chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, đồng thời sẽ có sự chênh lệch vào từng thời điểm và từng khu vực mua.

Bảng giá gạch sạch xây dựng

STT SẢN PHẨM ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ
1 GẠCH THƯỜNG VIÊN 710 730 800
2 GẠCH TUYNEL THÀNH TÂM Viên 1.020 1.120 1.150
3 GẠCH TUYNEL TÁM QUỲNH Viên 930 1.050 1.150
4 GẠCH TUYNEL TOÀN PHƯƠNG Viên 880 980 1.050
5 GẠCH TUYNEL ANH KHOA Viên 800 900 930
6 GẠCH CHÁY Viên 680 750 800

Lưu ý: Báo giá vật liệu xây dựng về gạch ở bảng trên là con số thống kê mang tính chất tham khảo. Do đó, đơn giá có thể chênh lệch vào nghìn đồng tùy theo loại gạch, đơn vị cung cấp, số lượng mua và thời điểm mua trong năm.

Bảng giá xi măng xây dựng 

STT SẢN PHẨM ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ
1 XI MĂNG HÀ TIÊN ĐD BAO 83.000 86.000 88.000
2 XI MĂNG HOLCIM ĐD BAO 85.000 87.000 89.000
3 XI MĂNG PHÚC SƠN BAO 72.000 75.000 77.000
4 XI MĂNG CẨM PHẢ BAO 72.000 76.000 77.000
5 XI MĂNG HÀ TIÊN
( XÂY TÔ )
BAO 73.000 76.000 80.000
6 XI MĂNG HOLCIM
( XÂY TÔ )
BAO 73.000 75.000 77.000

Lưu ý: Bảng giá xi măng xây dựng trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Đơn giá vật liệu sẽ phụ thuộc vào từng thời điểm và từng khu vực. Do đó, để cập nhật bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất đối với các loại xi măng, vui lòng liên hệ 0966.456.999 Mr.Huy,  0971.678.999 Mr.Lý để có được báo giá vật liệu xây dựng mới nhất hiện nay.

Bảng giá đá xây dựng

TT Sản phẩm dịch vụ ĐVT Đơn giá Thuế VAT Giá thanh toán
1 Đá 1 x 2 (Lưới sàn 27) đ/ tấn 138.000 13.800 151.800
2 Đá 1 x 2 (Lưới sàn 25) đ/ tấn 138.000 13.800 151.800
3 Đá 0 x 4 đ/ tấn 75.500 7.550 83.050
4 Đá 0 x 4 (Đá tím) đ/ tấn 60.000 6.000 66.000
5 Đá Mi sàng đ/ tấn 69.000 6.900 75.900
6 Đá Mi bụi đ/ tấn 68.000 6.800 74.800

Lưu ý: Đơn giá vật liệu xây dựng trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Ngoài ra, giá có thể chênh lệch theo số lượng mua, khu vực mua và thời điểm mua vật liệu.

CÔNG TY TNHH VLXD QUANG HUY

Chuyên cung cấp  : gạch – cát – đá – xi măng – sắt thép ..

Hotline : 0966.456.999 Mr.Huy, 0971.678.999 Mr.Lý / Mail : satthepquanghuy17@gmail.com

Địa chỉ 1: 295/33 Tân hòa đông bình trị đông bình Tân
Địa chỉ 2: 188 Tạ Quang Bửu , P4, Quận 8 , Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3: 97/2 song hành phường 10 quận 6

Gọi điện thoại
0966.456.999
Chat Zalo